Có 2 kết quả:

伢子 yá zi ㄧㄚˊ 牙子 yá zi ㄧㄚˊ

1/2

yá zi ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(dialect) child

Bình luận 0

yá zi ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) serrated edge
(2) (old) middleman
(3) broker

Bình luận 0